Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nào đâu


[nào đâu]
where is...; where are...
Nào đâu những ngày thơ ấu?
Where are now the days of our childhood?



Where is, where are
Nào đâu những ngày thơ ấu? Where are now the days of our childhood?


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.